Có 2 kết quả:
同輩 tóng bèi ㄊㄨㄥˊ ㄅㄟˋ • 同辈 tóng bèi ㄊㄨㄥˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngang hàng với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) of the same generation
(2) person of the same generation
(3) peer
(2) person of the same generation
(3) peer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngang hàng với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) of the same generation
(2) person of the same generation
(3) peer
(2) person of the same generation
(3) peer
Bình luận 0